Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 19/09/2025
Mã ĐB |
4NR 14NR 5NR 10NR 2NR 15NR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 29846 | |||||
G.1 | 87243 | |||||
G.2 |
71895
33123
|
|||||
G.3 |
37653
81077
50024
|
|||||
19199
43546
96983
|
||||||
G.4 |
8147
4478
5879
0438
|
|||||
G.5 |
1742
0866
1764
|
|||||
4119
1483
9557
|
||||||
G.6 |
528
353
362
|
|||||
G.7 |
13
56
22
45
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 19/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | ||
1 | 3, 9 | 1 | |
2 | 2, 3, 4, 8 | 2, 4, 6 | 2 |
3 | 8 | 1, 2, 4, 5, 5, 8, 8 | 3 |
4 | 2, 3, 5, 6, 6, 7 | 2, 6 | 4 |
5 | 3, 3, 6, 7 | 4, 9 | 5 |
5 | 2, 4, 6 | 4, 4, 5, 6 | 5 |
6 | 7, 8, 9 | 4, 5, 7 | 6 |
8 | 3, 3 | 2, 3, 7 | 8 |
9 | 5, 9 | 1, 7, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 12/09/2025
Mã ĐB |
6NZ 15NZ 9NZ 13NZ 4NZ 3NZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 58686 | |||||
G.1 | 25026 | |||||
G.2 |
26420
94274
|
|||||
G.3 |
19938
44338
89465
|
|||||
17028
57451
57303
|
||||||
G.4 |
4346
5321
0050
4814
|
|||||
G.5 |
6943
8118
7522
|
|||||
8131
4984
9201
|
||||||
G.6 |
926
348
349
|
|||||
G.7 |
83
05
23
01
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 12/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 1, 3, 5 | 2, 5 | 0 |
1 | 4, 8 | 0, 0, 2, 3, 5 | 1 |
2 | 0, 1, 2, 3, 6, 6, 8 | 2 | 2 |
3 | 1, 8, 8 | 0, 2, 4, 8 | 3 |
4 | 3, 6, 8, 9 | 1, 7, 8 | 4 |
5 | 0, 1 | 0, 6 | 5 |
5 | 5 | 2, 2, 4, 8 | 5 |
6 | 4 | 6 | |
8 | 3, 4, 6 | 1, 2, 3, 3, 4 | 8 |
9 | 4 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 05/09/2025
Mã ĐB |
8MG 11MG 10MG 9MG 3MG 12MG
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 29878 | |||||
G.1 | 50158 | |||||
G.2 |
34445
81311
|
|||||
G.3 |
08775
62294
99938
|
|||||
91427
33532
99545
|
||||||
G.4 |
9397
2045
1447
3491
|
|||||
G.5 |
9312
3565
8895
|
|||||
7106
7698
1098
|
||||||
G.6 |
370
237
517
|
|||||
G.7 |
25
18
66
06
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 05/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6, 6 | 7 | 0 |
1 | 1, 2, 7, 8 | 1, 9 | 1 |
2 | 5, 7 | 1, 3 | 2 |
3 | 2, 7, 8 | 3 | |
4 | 5, 5, 5, 7 | 9 | 4 |
5 | 8 | 2, 4, 4, 4, 6, 7, 9 | 5 |
5 | 5, 6 | 0, 0, 6 | 5 |
6 | 0, 5, 8 | 1, 2, 3, 4, 9 | 6 |
8 | 1, 3, 5, 7, 9, 9 | 8 | |
9 | 1, 4, 5, 7, 8, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 29/08/2025
Mã ĐB |
9MR 10MR 14MR 15MR 12MR 8MR 17MR 2MR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 12712 | |||||
G.1 | 33262 | |||||
G.2 |
45227
45377
|
|||||
G.3 |
89440
79582
30051
|
|||||
59563
34103
79736
|
||||||
G.4 |
7244
2822
4022
7261
|
|||||
G.5 |
1507
7820
8195
|
|||||
0693
7448
1395
|
||||||
G.6 |
157
988
103
|
|||||
G.7 |
08
74
27
22
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 29/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3, 3, 7, 8 | 2, 4 | 0 |
1 | 2 | 5, 6 | 1 |
2 | 0, 2, 2, 2, 7, 7 | 1, 2, 2, 2, 6, 8 | 2 |
3 | 6 | 0, 0, 6, 9 | 3 |
4 | 0, 4, 8 | 4, 7 | 4 |
5 | 1, 7 | 9, 9 | 5 |
5 | 1, 2, 3 | 3 | 5 |
6 | 4, 7 | 0, 2, 2, 5, 7 | 6 |
8 | 2, 8 | 0, 4, 8 | 8 |
9 | 3, 5, 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 22/08/2025
Mã ĐB |
3MZ 8MZ 13MZ 14MZ 5MZ 1MZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 20534 | |||||
G.1 | 50781 | |||||
G.2 |
91335
88887
|
|||||
G.3 |
91551
78302
28596
|
|||||
32391
61406
60882
|
||||||
G.4 |
3509
8724
2910
8903
|
|||||
G.5 |
5484
1464
3289
|
|||||
1067
9082
0043
|
||||||
G.6 |
464
997
175
|
|||||
G.7 |
67
13
62
78
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 22/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 3, 6, 9 | 1 | 0 |
1 | 0, 3 | 5, 8, 9 | 1 |
2 | 4 | 0, 6, 8, 8 | 2 |
3 | 4, 5 | 0, 1, 4 | 3 |
4 | 3 | 2, 3, 6, 6, 8 | 4 |
5 | 1 | 3, 7 | 5 |
5 | 2, 4, 4, 7, 7 | 0, 9 | 5 |
6 | 5, 8 | 6, 6, 8, 9 | 6 |
8 | 1, 2, 2, 4, 7, 9 | 7 | 8 |
9 | 1, 6, 7 | 0, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 15/08/2025
Mã ĐB |
6LG 9LG 1LG 2LG 12LG 8LG
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 07177 | |||||
G.1 | 54892 | |||||
G.2 |
92421
71460
|
|||||
G.3 |
44985
05178
94864
|
|||||
14874
32245
07484
|
||||||
G.4 |
5180
1930
4585
5931
|
|||||
G.5 |
1181
2402
6339
|
|||||
3964
9856
0380
|
||||||
G.6 |
301
115
816
|
|||||
G.7 |
84
74
31
03
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 15/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3 | 3, 6, 8, 8 | 0 |
1 | 5, 6 | 0, 2, 3, 3, 8 | 1 |
2 | 1 | 0, 9 | 2 |
3 | 0, 1, 1, 9 | 0 | 3 |
4 | 5 | 6, 6, 7, 7, 8, 8 | 4 |
5 | 6 | 1, 4, 8, 8 | 5 |
5 | 0, 4, 4 | 1, 5 | 5 |
6 | 4, 4, 7, 8 | 7 | 6 |
8 | 0, 0, 1, 4, 4, 5, 5 | 7 | 8 |
9 | 2 | 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 08/08/2025
Mã ĐB |
12LR 18LR 20LR 15LR 2LR 16LR 17LR 8LR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 80249 | |||||
G.1 | 92492 | |||||
G.2 |
75208
72159
|
|||||
G.3 |
44099
14653
62907
|
|||||
73559
40233
72240
|
||||||
G.4 |
6004
5337
3507
0688
|
|||||
G.5 |
6136
6654
0300
|
|||||
1926
2039
4282
|
||||||
G.6 |
407
708
813
|
|||||
G.7 |
44
16
94
99
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 08/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4, 7, 7, 7, 8, 8 | 0, 4 | 0 |
1 | 3, 6 | 1 | |
2 | 6 | 8, 9 | 2 |
3 | 3, 6, 7, 9 | 1, 3, 5 | 3 |
4 | 0, 4, 9 | 0, 4, 5, 9 | 4 |
5 | 3, 4, 9, 9 | 5 | |
5 | 1, 2, 3 | 5 | |
6 | 0, 0, 0, 3 | 6 | |
8 | 2, 8 | 0, 0, 8 | 8 |
9 | 2, 4, 9, 9 | 3, 4, 5, 5, 9, 9 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 6:
- Ninh Thuận
- Gia Lai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |