Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần
| Giải | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
10
|
39
|
48
|
22
|
| G.7 |
557
|
789
|
050
|
001
|
| G.6 |
5548
3456
9452
|
9899
4639
8055
|
0547
1482
8276
|
9090
9864
8872
|
| G.5 |
8908
|
0840
|
3912
|
3302
|
| G.4 |
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
| G.3 |
48225
18019
|
51655
68041
|
17421
04629
|
40034
53651
|
| G.2 |
91878
|
62960
|
22853
|
29820
|
| G.1 |
29593
|
99412
|
26168
|
94050
|
| G.ĐB |
539631
|
313631
|
425632
|
495851
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
| 0 | 8, 7 | 5 | 1, 2 | |
| 1 | 0, 9 | 2 | 2 | 8, 8 |
| 2 | 5 | 1, 9 | 2, 0 | |
| 3 | 2, 1 | 9, 9, 3, 1, 1 | 3, 6, 2 | 4 |
| 4 | 8 | 0, 1 | 8, 7, 6 | 1 |
| 5 | 7, 6, 2 | 5, 5 | 0, 3 | 1, 1, 4, 1, 0, 1 |
| 6 | 0, 6, 0 | 8 | 4, 2 | |
| 7 | 4, 2, 8 | 1 | 6, 9, 3, 0 | 2 |
| 8 | 7, 3 | 9, 2 | 2 | |
| 9 | 5, 3 | 9 | 8 | 0 |
| Giải | Long An | Hậu Giang | TPHCM | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
35
|
25
|
34
|
33
|
| G.7 |
124
|
091
|
367
|
913
|
| G.6 |
3998
6791
9123
|
8746
0919
0609
|
8804
9443
6823
|
3295
8514
0850
|
| G.5 |
1310
|
5548
|
9617
|
6400
|
| G.4 |
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
| G.3 |
67412
09385
|
59398
61058
|
32663
32110
|
66706
15666
|
| G.2 |
97731
|
06799
|
60342
|
80178
|
| G.1 |
31867
|
38098
|
38816
|
72311
|
| G.ĐB |
248337
|
408671
|
016855
|
651817
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | Hậu Giang | TPHCM | Bình Phước |
| 0 | 6 | 9, 4 | 4 | 0, 6 |
| 1 | 0, 4, 0, 2 | 9 | 7, 3, 0, 6 | 3, 4, 8, 1, 7 |
| 2 | 4, 3, 2, 1 | 5 | 3 | |
| 3 | 5, 1, 7 | 4 | 3, 0 | |
| 4 | 6, 8, 6 | 3, 2 | ||
| 5 | 7 | 0, 8 | 5 | 0, 0 |
| 6 | 4, 7 | 7, 2, 3 | 3, 6 | |
| 7 | 8, 0, 1 | 1, 8 | ||
| 8 | 5 | 7, 6, 8 | 9 | |
| 9 | 8, 1 | 1, 4, 6, 8, 9, 8 | 3, 9 | 5, 8 |
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
41
|
19
|
57
|
| G.7 |
551
|
232
|
880
|
270
|
| G.6 |
7793
5385
5867
|
4308
0423
1109
|
2765
1681
7582
|
3674
5474
3139
|
| G.5 |
5884
|
3737
|
7085
|
3127
|
| G.4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
| G.3 |
68133
82654
|
63289
20850
|
03489
16153
|
36955
10569
|
| G.2 |
80536
|
48582
|
06890
|
03592
|
| G.1 |
97111
|
73802
|
32005
|
69495
|
| G.ĐB |
567567
|
301877
|
191567
|
082000
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 7, 1 | 8, 9, 2 | 5 | 0 |
| 1 | 1 | 3 | 9 | 4 |
| 2 | 3, 4 | 3 | 7 | |
| 3 | 2, 3, 6 | 2, 7, 2, 9 | 4, 0 | 9, 9 |
| 4 | 9, 4 | 1, 3, 1 | 7 | 6 |
| 5 | 1, 4 | 0 | 6, 3, 9, 3 | 7, 4, 5 |
| 6 | 7, 5, 7 | 5, 7 | 5, 9 | |
| 7 | 6, 3 | 7 | 0, 4, 4, 8, 1 | |
| 8 | 5, 4 | 3, 9, 2 | 0, 1, 2, 5, 9 | |
| 9 | 3 | 0 | 2, 5 | |
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
43
|
72
|
38
|
70
|
| G.7 |
840
|
900
|
788
|
459
|
| G.6 |
8164
5527
7490
|
9362
7250
4754
|
3197
3300
1616
|
5867
8476
5981
|
| G.5 |
0778
|
4425
|
8481
|
4201
|
| G.4 |
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
| G.3 |
46684
28521
|
61769
37125
|
93728
62448
|
72372
32910
|
| G.2 |
80755
|
83226
|
55484
|
48387
|
| G.1 |
68623
|
25869
|
05024
|
84773
|
| G.ĐB |
110001
|
688416
|
792338
|
595981
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 1 | 1 | 7, 6 | 6, 3, 5 | 0 |
| 2 | 7, 8, 8, 1, 3 | 5, 7, 5, 6 | 9, 8, 4 | 8, 0 |
| 3 | 2 | 7 | 8, 8 | |
| 4 | 3, 0 | 7, 4 | 8 | 7, 5 |
| 5 | 5 | 0, 4 | 9, 1 | |
| 6 | 4, 7, 9 | 2, 9, 9 | 8 | 7 |
| 7 | 8 | 2 | 7, 6 | 0, 6, 2, 3 |
| 8 | 4, 4 | 8, 1, 4 | 1, 1, 7, 1 | |
| 9 | 0 | 4, 8 | 7, 9 | 8 |
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
16
|
40
|
92
|
48
|
| G.7 |
664
|
635
|
780
|
207
|
| G.6 |
1766
3752
2158
|
2205
6920
8829
|
7023
4600
5205
|
5070
8499
0951
|
| G.5 |
8558
|
8919
|
9323
|
6455
|
| G.4 |
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
| G.3 |
53157
15128
|
39909
09449
|
38329
04467
|
72978
00066
|
| G.2 |
97788
|
80195
|
16736
|
20618
|
| G.1 |
57368
|
02654
|
21094
|
05305
|
| G.ĐB |
803168
|
770091
|
427538
|
213235
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
| 0 | 8 | 5, 9 | 0, 5 | 7, 3, 5 |
| 1 | 6, 4 | 9, 9 | 3, 8 | |
| 2 | 8 | 0, 9 | 3, 3, 9 | 9 |
| 3 | 5 | 5, 5 | 0, 6, 8 | 5 |
| 4 | 6 | 0, 7, 9 | 3, 5 | 8, 0 |
| 5 | 2, 8, 8, 7 | 5, 4 | 1, 5 | |
| 6 | 4, 6, 8, 8, 8 | 9, 8, 7 | 7 | 8, 6 |
| 7 | 0, 0 | 5, 8 | 0, 7, 8 | |
| 8 | 8 | 0 | ||
| 9 | 5, 1 | 2, 5, 3, 4 | 9, 2 | |
| Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
94
|
65
|
72
|
79
|
| G.7 |
664
|
012
|
710
|
465
|
| G.6 |
7391
6424
4503
|
7818
7389
3008
|
9844
6104
4835
|
5935
1290
9616
|
| G.5 |
7727
|
9817
|
2430
|
9546
|
| G.4 |
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
|
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
|
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
|
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
|
| G.3 |
64236
37551
|
40564
79047
|
61602
75884
|
03257
59706
|
| G.2 |
67565
|
46181
|
75956
|
72599
|
| G.1 |
77758
|
82984
|
16407
|
63216
|
| G.ĐB |
490506
|
699113
|
352895
|
921004
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
| 0 | 3, 6 | 8, 6 | 4, 2, 7 | 6, 4 |
| 1 | 2, 8, 7, 1, 3 | 0 | 6, 9, 6 | |
| 2 | 4, 7 | |||
| 3 | 6, 6 | 8 | 5, 0, 5 | 5, 8, 3 |
| 4 | 3 | 7 | 4, 8 | 6, 5 |
| 5 | 5, 5, 1, 8 | 2, 8 | 3, 9, 6 | 7 |
| 6 | 4, 5 | 5, 4 | 5 | 5 |
| 7 | 6 | 3 | 2, 5, 7 | 9 |
| 8 | 8 | 9, 6, 1, 4 | 4 | 1, 3, 0 |
| 9 | 4, 1, 2 | 5 | 0, 9 | |
| Giải | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
07
|
46
|
68
|
54
|
| G.7 |
553
|
670
|
524
|
620
|
| G.6 |
6695
6419
2811
|
1132
2716
3651
|
8877
0374
3559
|
9427
5807
1090
|
| G.5 |
5561
|
1003
|
7396
|
7759
|
| G.4 |
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
|
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
|
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451
|
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
|
| G.3 |
42285
60001
|
74730
05102
|
69003
29998
|
98253
02390
|
| G.2 |
40459
|
14951
|
64164
|
92899
|
| G.1 |
88786
|
39723
|
50230
|
51695
|
| G.ĐB |
916888
|
549938
|
663442
|
486362
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
| 0 | 7, 1 | 3, 2, 2 | 3 | 7 |
| 1 | 9, 1, 9, 4 | 6 | 1 | |
| 2 | 0 | 3, 3 | 4, 2 | 0, 7, 5, 8 |
| 3 | 7 | 2, 6, 9, 0, 8 | 8, 0 | |
| 4 | 6 | 2 | ||
| 5 | 3, 3, 5, 9 | 1, 6, 1 | 9, 0, 1 | 4, 9, 0, 3 |
| 6 | 1 | 8, 8, 4 | 2 | |
| 7 | 0, 6 | 7, 4 | 9, 9, 6 | |
| 8 | 4, 5, 6, 8 | 3 | ||
| 9 | 5 | 7 | 6, 2, 8 | 0, 0, 9, 5 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 7:
- TP.HCM
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.