Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần
Giải | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương |
---|---|---|---|
G.8 |
38
|
02
|
81
|
G.7 |
694
|
829
|
964
|
G.6 |
1352
6165
5958
|
6571
9711
9836
|
4950
7539
1663
|
G.5 |
4627
|
9130
|
0332
|
G.4 |
88311
04036
01708
91240
80814
47908
68383
|
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
|
15852
67961
05324
19357
14777
31740
97120
|
G.3 |
86581
44762
|
69340
83924
|
01212
28428
|
G.2 |
36352
|
86259
|
24359
|
G.1 |
97809
|
09752
|
82320
|
G.ĐB |
016097
|
928825
|
568412
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
0 | 8, 8, 9 | 2, 0 | ||
1 | 1, 4 | 1 | 2, 2 | |
2 | 7 | 9, 4, 5 | 4, 0, 8, 0 | |
3 | 8, 6 | 6, 0 | 9, 2 | |
4 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2, 8, 2 | 9, 2 | 0, 2, 7, 9 | |
6 | 5, 2 | 8, 2 | 4, 3, 1 | |
7 | 1, 0, 1 | 7 | ||
8 | 3, 1 | 1 | ||
9 | 4, 7 | 5, 1 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
99
|
24
|
22
|
G.7 |
306
|
691
|
570
|
G.6 |
7094
1823
9686
|
1270
4555
7664
|
8554
3090
5558
|
G.5 |
8786
|
0214
|
1702
|
G.4 |
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
|
00610
77838
05969
84752
00892
20753
19649
|
49974
00699
68161
21461
43405
35240
23256
|
G.3 |
21397
12194
|
64316
73450
|
80283
73326
|
G.2 |
21670
|
03644
|
96681
|
G.1 |
26951
|
92030
|
37893
|
G.ĐB |
743859
|
492269
|
754574
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 6 | 2, 5 | ||
1 | 1 | 4, 0, 6 | ||
2 | 3 | 4 | 2, 6 | |
3 | 0, 9, 2, 8 | 8, 0 | ||
4 | 9, 4 | 0 | ||
5 | 1, 9 | 5, 2, 3, 0 | 4, 8, 6 | |
6 | 5 | 4, 9, 9 | 1, 1 | |
7 | 0 | 0 | 0, 4, 4 | |
8 | 6, 6 | 3, 1 | ||
9 | 9, 4, 7, 7, 4 | 1, 2 | 0, 9, 3 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
19
|
82
|
45
|
G.7 |
016
|
215
|
004
|
G.6 |
8533
2292
0376
|
0732
1087
6660
|
5457
1062
9504
|
G.5 |
9484
|
3414
|
8313
|
G.4 |
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
|
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
|
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
|
G.3 |
94245
63583
|
28415
79320
|
43897
32663
|
G.2 |
67253
|
06772
|
24262
|
G.1 |
50203
|
92632
|
98937
|
G.ĐB |
976222
|
527832
|
451925
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 0, 3 | 9 | 4, 4, 2 | |
1 | 9, 6, 2, 7 | 5, 4, 1, 5 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 5 | |
3 | 3 | 2, 2, 2 | 4, 5, 7 | |
4 | 5 | 5, 0 | ||
5 | 0, 3 | 7 | ||
6 | 0 | 2, 3, 2 | ||
7 | 6, 5 | 3, 1, 2 | 0 | |
8 | 4, 3 | 2, 7, 0 | 6, 4 | |
9 | 2, 2, 4 | 7, 8 | 7 |
Giải | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương |
---|---|---|---|
G.8 |
38
|
50
|
58
|
G.7 |
073
|
892
|
327
|
G.6 |
1908
4294
5643
|
7612
0794
6415
|
6335
2363
9266
|
G.5 |
6604
|
8726
|
6246
|
G.4 |
29332
41630
38337
56112
07564
79444
45382
|
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
|
32443
01170
27000
95955
00442
42728
33481
|
G.3 |
68397
50635
|
93671
92292
|
31640
38513
|
G.2 |
74908
|
54216
|
64510
|
G.1 |
67940
|
39268
|
81000
|
G.ĐB |
601839
|
722602
|
381828
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
0 | 8, 4, 8 | 2 | 0, 0 | |
1 | 2 | 2, 5, 4, 6 | 3, 0 | |
2 | 6 | 7, 8, 8 | ||
3 | 8, 2, 0, 7, 5, 9 | 3, 4 | 5 | |
4 | 3, 4, 0 | 9 | 6, 3, 2, 0 | |
5 | 0 | 8, 5 | ||
6 | 4 | 9, 2, 8 | 3, 6 | |
7 | 3 | 7, 1 | 0 | |
8 | 2 | 1 | ||
9 | 4, 7 | 2, 4, 2 |
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
06
|
29
|
15
|
G.7 |
954
|
149
|
931
|
G.6 |
3405
3137
5051
|
4702
1546
4979
|
8913
2845
1470
|
G.5 |
1955
|
4031
|
9444
|
G.4 |
94597
62092
98732
90110
11969
61730
06315
|
80027
20991
90981
88631
95080
48463
58791
|
45206
15745
52490
43010
82640
64857
54605
|
G.3 |
98323
34120
|
73095
58253
|
32202
42536
|
G.2 |
91448
|
84675
|
98191
|
G.1 |
09319
|
23818
|
00012
|
G.ĐB |
854696
|
303042
|
270569
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
0 | 6, 5 | 2 | 6, 5, 2 | |
1 | 0, 5, 9 | 8 | 5, 3, 0, 2 | |
2 | 3, 0 | 9, 7 | ||
3 | 7, 2, 0 | 1, 1 | 1, 6 | |
4 | 8 | 9, 6, 2 | 5, 4, 5, 0 | |
5 | 4, 1, 5 | 3 | 7 | |
6 | 9 | 3 | 9 | |
7 | 9, 5 | 0 | ||
8 | 1, 0 | |||
9 | 7, 2, 6 | 1, 1, 5 | 0, 1 |
Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
61
|
26
|
34
|
G.7 |
659
|
741
|
551
|
G.6 |
4431
7486
7453
|
2587
8318
3912
|
0360
7782
9949
|
G.5 |
2477
|
4235
|
8119
|
G.4 |
66374
99979
33953
00466
97202
28430
63582
|
64694
09923
83680
07002
94636
53347
65423
|
27994
24992
08203
18128
77467
90914
34854
|
G.3 |
93820
05637
|
08596
89165
|
62638
99797
|
G.2 |
68421
|
65537
|
35326
|
G.1 |
58744
|
57821
|
87346
|
G.ĐB |
081142
|
245183
|
239306
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
0 | 2 | 2 | 3, 6 | |
1 | 8, 2 | 9, 4 | ||
2 | 0, 1 | 6, 3, 3, 1 | 8, 6 | |
3 | 1, 0, 7 | 5, 6, 7 | 4, 8 | |
4 | 4, 2 | 1, 7 | 9, 6 | |
5 | 9, 3, 3 | 1, 4 | ||
6 | 1, 6 | 5 | 0, 7 | |
7 | 7, 4, 9 | |||
8 | 6, 2 | 7, 0, 3 | 2 | |
9 | 4, 6 | 4, 2, 7 |
Giải | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương |
---|---|---|---|
G.8 |
55
|
13
|
38
|
G.7 |
524
|
944
|
150
|
G.6 |
5372
4253
3833
|
1008
2070
8280
|
3722
1075
3879
|
G.5 |
2479
|
3457
|
5718
|
G.4 |
79670
06113
67490
40830
01173
03198
44443
|
34860
19906
79917
67049
99939
49442
24769
|
96435
97755
52332
91799
35301
91536
98689
|
G.3 |
36278
00048
|
92862
69020
|
59912
15087
|
G.2 |
72822
|
24740
|
34318
|
G.1 |
26675
|
03298
|
23548
|
G.ĐB |
556242
|
500923
|
759982
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
0 | 8, 6 | 1 | ||
1 | 3 | 3, 7 | 8, 2, 8 | |
2 | 4, 2 | 0, 3 | 2 | |
3 | 3, 0 | 9 | 8, 5, 2, 6 | |
4 | 3, 8, 2 | 4, 9, 2, 0 | 8 | |
5 | 5, 3 | 7 | 0, 5 | |
6 | 0, 9, 2 | |||
7 | 2, 9, 0, 3, 8, 5 | 0 | 5, 9 | |
8 | 0 | 9, 7, 2 | ||
9 | 0, 8 | 8 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 6:
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.