Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
73
|
64
|
90
|
G.7 |
813
|
901
|
404
|
G.6 |
5025
8995
1051
|
5808
6725
5452
|
3039
9559
4546
|
G.5 |
7197
|
7241
|
7969
|
G.4 |
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
|
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
|
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
|
G.3 |
40595
15683
|
16451
18210
|
65710
06953
|
G.2 |
43738
|
29272
|
82377
|
G.1 |
37418
|
52887
|
97529
|
G.ĐB |
627354
|
057267
|
419753
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
0 | 8 | 1, 8 | 4, 5, 0 | |
1 | 3, 3, 8 | 0, 2, 0 | 0 | |
2 | 5 | 5 | 9 | |
3 | 8 | 5 | 9 | |
4 | 8 | 1, 8, 5 | 6, 2 | |
5 | 1, 4 | 2, 1 | 9, 3, 3 | |
6 | 4, 7 | 9, 0, 7 | ||
7 | 3 | 3, 7, 2 | 6, 7 | |
8 | 6, 2, 0, 8, 3 | 7 | 8 | |
9 | 5, 7, 5 | 0 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
96
|
64
|
45
|
G.7 |
964
|
808
|
714
|
G.6 |
3627
1121
5020
|
6730
2231
2426
|
7595
3371
7747
|
G.5 |
2783
|
2623
|
9769
|
G.4 |
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
|
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
|
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
|
G.3 |
59190
53258
|
55924
98499
|
56574
69364
|
G.2 |
20387
|
35248
|
73323
|
G.1 |
60365
|
54000
|
48486
|
G.ĐB |
068343
|
398226
|
084361
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 8, 0 | 0, 3, 2 | ||
1 | 8 | 0, 7 | 4 | |
2 | 7, 1, 0 | 6, 3, 4, 6 | 3 | |
3 | 2, 7 | 0, 1, 5, 5 | ||
4 | 3 | 3, 8 | 5, 7 | |
5 | 9, 8 | |||
6 | 4, 5 | 4 | 9, 4, 1 | |
7 | 3 | 1, 1, 4 | ||
8 | 3, 4, 7 | 4, 7 | 4, 6 | |
9 | 6, 2, 0 | 9 | 5, 8, 4 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
54
|
25
|
75
|
G.7 |
385
|
884
|
593
|
G.6 |
1875
1223
6760
|
2556
1954
5620
|
9782
0390
6679
|
G.5 |
7350
|
5428
|
3346
|
G.4 |
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
|
18959
68578
94982
62353
04975
55950
98252
|
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
|
G.3 |
04513
60006
|
81500
62639
|
86379
29756
|
G.2 |
42384
|
24283
|
29693
|
G.1 |
93377
|
83659
|
20230
|
G.ĐB |
964932
|
680956
|
164361
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 6, 6 | 0 | ||
1 | 7, 3 | 5 | ||
2 | 3 | 5, 0, 8 | ||
3 | 2 | 9 | 5, 8, 0 | |
4 | 9, 6 | 6, 8, 8 | ||
5 | 4, 0 | 6, 4, 9, 3, 0, 2, 9, 6 | 6 | |
6 | 0, 0 | 8, 1 | ||
7 | 5, 9, 7 | 8, 5 | 5, 9, 9 | |
8 | 5, 4 | 4, 2, 3 | 2 | |
9 | 8 | 3, 0, 3, 3 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
91
|
16
|
46
|
G.7 |
012
|
510
|
037
|
G.6 |
7152
8909
9584
|
7544
4859
3724
|
4245
0045
6907
|
G.5 |
3447
|
7015
|
8437
|
G.4 |
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
|
21298
31759
03962
83496
53252
39980
67553
|
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
|
G.3 |
56031
11170
|
33503
55633
|
78084
81802
|
G.2 |
85864
|
40960
|
71414
|
G.1 |
24845
|
06477
|
92417
|
G.ĐB |
084693
|
944842
|
143709
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 9 | 3 | 7, 9, 2, 9 | |
1 | 2, 0 | 6, 0, 5 | 4, 4, 7 | |
2 | 5, 3 | 4 | 1, 5, 8 | |
3 | 1 | 3 | 7, 7 | |
4 | 7, 5 | 4, 2 | 6, 5, 5, 9 | |
5 | 2 | 9, 9, 2, 3 | 1 | |
6 | 8, 3, 4 | 2, 0 | ||
7 | 1, 0 | 7 | ||
8 | 4 | 0 | 4 | |
9 | 1, 0, 3 | 8, 6 |
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
02
|
96
|
24
|
G.7 |
487
|
523
|
619
|
G.6 |
3657
0625
1836
|
3719
8454
8145
|
9528
5054
5020
|
G.5 |
9148
|
4555
|
6806
|
G.4 |
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
|
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
|
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
|
G.3 |
38386
60998
|
11608
62114
|
26184
97766
|
G.2 |
69603
|
37149
|
43688
|
G.1 |
94819
|
89893
|
04775
|
G.ĐB |
247501
|
521766
|
381131
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
0 | 2, 7, 3, 1 | 7, 8 | 6 | |
1 | 8, 9 | 9, 4 | 9, 1 | |
2 | 5, 6, 0 | 3 | 4, 8, 0 | |
3 | 6 | 1 | ||
4 | 8 | 5, 9 | 5 | |
5 | 7, 1 | 4, 5, 8 | 4 | |
6 | 9, 6 | 1, 6 | ||
7 | 8 | 6 | 1, 8, 5 | |
8 | 7, 6 | 4, 7 | 4, 4, 8 | |
9 | 8, 8 | 6, 8, 3 | 8 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
36
|
06
|
39
|
G.7 |
317
|
435
|
466
|
G.6 |
8955
0420
1296
|
6656
9235
7043
|
5783
5167
6305
|
G.5 |
5720
|
9659
|
8832
|
G.4 |
84962
32969
33362
51957
71528
98704
77715
|
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
|
62708
59790
80695
44480
46374
32438
98411
|
G.3 |
13431
92330
|
88938
97693
|
62965
29817
|
G.2 |
58934
|
07040
|
91829
|
G.1 |
55279
|
97860
|
49661
|
G.ĐB |
356800
|
088939
|
058573
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 4, 0 | 6, 0 | 5, 8 | |
1 | 7, 5 | 9 | 1, 7 | |
2 | 0, 0, 8 | 9 | ||
3 | 6, 1, 0, 4 | 5, 5, 8, 9 | 9, 2, 8 | |
4 | 3, 0 | |||
5 | 5, 7 | 6, 9, 4 | ||
6 | 2, 9, 2 | 0 | 6, 7, 5, 1 | |
7 | 9 | 2 | 4, 3 | |
8 | 1, 3 | 3, 0 | ||
9 | 6 | 5, 3 | 0, 5 |
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
01
|
59
|
07
|
G.7 |
625
|
917
|
041
|
G.6 |
8972
3618
1025
|
0046
1106
6806
|
1246
2157
7371
|
G.5 |
1616
|
6263
|
1063
|
G.4 |
35749
33507
09391
14336
94650
73049
49611
|
48836
78059
77848
51415
66879
58704
28036
|
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
|
G.3 |
02273
93305
|
66351
84056
|
44803
90520
|
G.2 |
41694
|
77478
|
09660
|
G.1 |
97792
|
03253
|
70195
|
G.ĐB |
791886
|
098114
|
795053
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 1, 7, 5 | 6, 6, 4 | 7, 9, 3 | |
1 | 8, 6, 1 | 7, 5, 4 | ||
2 | 5, 5 | 0 | ||
3 | 6 | 6, 6 | 4 | |
4 | 9, 9 | 6, 8 | 1, 6, 5 | |
5 | 0 | 9, 9, 1, 6, 3 | 7, 2, 3 | |
6 | 3 | 3, 7, 0 | ||
7 | 2, 3 | 9, 8 | 1 | |
8 | 6 | 6 | ||
9 | 1, 4, 2 | 2, 5 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.