Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
44
|
95
|
04
|
G.7 |
620
|
147
|
444
|
G.6 |
7384
8875
7742
|
6696
4440
0162
|
1432
5012
6922
|
G.5 |
2828
|
8275
|
6395
|
G.4 |
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
G.3 |
68086
03778
|
86413
63723
|
49616
65810
|
G.2 |
07006
|
83196
|
03491
|
G.1 |
38296
|
02100
|
74858
|
G.ĐB |
228125
|
447651
|
096530
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 6, 6 | 7, 0 | 4, 1, 3 | |
1 | 8, 3 | 2, 6, 0 | ||
2 | 0, 8, 0, 5 | 3 | 2 | |
3 | 3, 1 | 2, 9, 1, 0 | ||
4 | 4, 2, 1, 4 | 7, 0 | 4 | |
5 | 5 | 5, 1 | 1, 8 | |
6 | 2, 5 | |||
7 | 5, 5, 8 | 5 | 6 | |
8 | 4, 6 | 4 | 5 | |
9 | 3, 6 | 5, 6, 6 | 5, 1 |
Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
30
|
61
|
26
|
G.7 |
117
|
007
|
065
|
G.6 |
0817
7659
6722
|
4928
3383
2157
|
5498
0029
6831
|
G.5 |
0129
|
4573
|
8671
|
G.4 |
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
|
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
|
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
|
G.3 |
99694
51347
|
70124
61490
|
18367
70071
|
G.2 |
34476
|
18458
|
82014
|
G.1 |
40659
|
81724
|
49324
|
G.ĐB |
274803
|
586873
|
088640
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
0 | 6, 3 | 7, 2 | ||
1 | 7, 7 | 1, 4 | ||
2 | 2, 9 | 8, 5, 2, 4, 4 | 6, 9, 4 | |
3 | 0 | 0 | 1, 3 | |
4 | 6, 4, 7 | 5, 0 | ||
5 | 9, 3, 2, 9 | 7, 3, 5, 8 | ||
6 | 1 | 5, 0, 7 | ||
7 | 6 | 3, 3 | 1, 1, 1 | |
8 | 7 | 3 | 9 | |
9 | 9, 4 | 0, 0 | 8, 3 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
75
|
67
|
G.7 |
430
|
459
|
347
|
G.6 |
8912
5872
9097
|
0255
6520
8624
|
0183
5144
7528
|
G.5 |
2127
|
9311
|
6877
|
G.4 |
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
|
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
|
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
|
G.3 |
92259
71466
|
99580
03215
|
89249
35517
|
G.2 |
59396
|
33833
|
04356
|
G.1 |
45382
|
10291
|
88669
|
G.ĐB |
116382
|
061699
|
019833
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 4 | |||
1 | 5, 2, 4 | 1, 9, 5 | 7 | |
2 | 7, 7, 4 | 0, 4 | 8, 7, 6 | |
3 | 0 | 7, 6, 3 | 3 | |
4 | 4 | 7, 4, 9 | ||
5 | 9 | 9, 5, 2, 6 | 6 | |
6 | 6 | 7, 5, 9 | ||
7 | 2, 2, 8 | 5, 6 | 7, 9, 4 | |
8 | 2, 2 | 0 | 3, 6, 8 | |
9 | 7, 1, 6 | 1, 9 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
05
|
91
|
G.7 |
721
|
941
|
881
|
G.6 |
3862
7410
9796
|
8483
2588
9302
|
2809
5447
4623
|
G.5 |
0936
|
7627
|
3030
|
G.4 |
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
|
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
|
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
|
G.3 |
52342
60035
|
92511
51649
|
10766
35678
|
G.2 |
54545
|
42278
|
73609
|
G.1 |
51681
|
78831
|
16289
|
G.ĐB |
352324
|
954351
|
725595
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 5, 2, 2 | 9, 3, 9 | ||
1 | 0 | 9, 1 | 8 | |
2 | 7, 1, 4 | 7, 5 | 3, 9 | |
3 | 6, 6, 6, 6, 5 | 1 | 0 | |
4 | 2, 5 | 1, 1, 9 | 7, 6, 7, 5 | |
5 | 7 | 0, 1 | ||
6 | 2, 6 | 0 | 6 | |
7 | 6, 9 | 0, 8 | 8, 8 | |
8 | 1 | 3, 8 | 1, 9 | |
9 | 6 | 1, 5 |
Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
02
|
10
|
10
|
G.7 |
860
|
315
|
315
|
G.6 |
1488
9684
1234
|
4085
7918
3923
|
4085
7918
3923
|
G.5 |
5492
|
5285
|
5285
|
G.4 |
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
|
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
|
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
|
G.3 |
10365
19171
|
87705
62537
|
87705
62537
|
G.2 |
11002
|
22764
|
22764
|
G.1 |
65348
|
88995
|
88995
|
G.ĐB |
380438
|
451272
|
451272
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
0 | 2, 2 | 2, 5, 5 | 2, 5, 5 | |
1 | 6, 7 | 0, 5, 8 | 0, 5, 8 | |
2 | 3 | 3 | ||
3 | 4, 8 | 0, 7 | 0, 7 | |
4 | 8, 8 | |||
5 | 8 | |||
6 | 0, 5 | 0, 4 | 0, 4 | |
7 | 2, 1 | 1, 7, 2 | 1, 7, 2 | |
8 | 8, 4 | 5, 5, 7 | 5, 5, 7 | |
9 | 2, 5, 6 | 5 | 5 |
Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
97
|
53
|
G.7 |
558
|
560
|
363
|
G.6 |
4594
6116
6044
|
0943
8546
8280
|
1635
9180
5499
|
G.5 |
2528
|
9427
|
0005
|
G.4 |
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
|
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
|
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
|
G.3 |
73598
28839
|
80880
10156
|
40053
56817
|
G.2 |
55039
|
25697
|
56002
|
G.1 |
35662
|
33807
|
13159
|
G.ĐB |
270067
|
351628
|
262094
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
0 | 7 | 5, 2 | ||
1 | 6, 6 | 7 | ||
2 | 8, 2 | 7, 8 | ||
3 | 1, 9, 9 | 5 | ||
4 | 4 | 3, 6 | 5 | |
5 | 8 | 8, 6 | 3, 3, 9 | |
6 | 2, 7 | 0, 2, 4 | 3, 9 | |
7 | 0 | 5, 4 | ||
8 | 2, 7, 1 | 0, 0, 8, 0 | 0, 0 | |
9 | 4, 8, 8 | 7, 9, 9, 7 | 9, 4, 4, 4 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
63
|
10
|
65
|
G.7 |
237
|
429
|
856
|
G.6 |
5124
1084
3394
|
7039
6414
4414
|
0272
7312
1861
|
G.5 |
7413
|
2811
|
9646
|
G.4 |
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
G.3 |
13957
79262
|
49642
00805
|
47748
01998
|
G.2 |
95116
|
99762
|
32273
|
G.1 |
98217
|
42679
|
73692
|
G.ĐB |
139750
|
617433
|
681437
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 4, 5 | 6 | ||
1 | 3, 6, 7 | 0, 4, 4, 1, 5 | 2 | |
2 | 4, 3 | 9, 6, 7 | ||
3 | 7, 7, 6 | 9, 3 | 0, 8, 7 | |
4 | 2 | 6, 1, 5, 1, 8 | ||
5 | 5, 1, 7, 0 | 6 | 6 | |
6 | 3, 2 | 0, 2 | 5, 1 | |
7 | 3, 4 | 1, 9 | 2, 3 | |
8 | 4 | 7 | ||
9 | 4 | 8, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.