Kết quả xổ số Miền Bắc
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 20/09/2025
Mã ĐB |
9NQ 1NQ 6NQ 5NQ 3NQ 11NQ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 86590 | |||||
G.1 | 16423 | |||||
G.2 |
18362
33869
|
|||||
G.3 |
13728
36883
26173
|
|||||
09234
69294
41645
|
||||||
G.4 |
9114
0768
6867
3742
|
|||||
G.5 |
1360
0766
8274
|
|||||
1839
4492
9692
|
||||||
G.6 |
455
691
286
|
|||||
G.7 |
76
41
37
40
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 6, 9 | 0 | |
1 | 4 | 4, 9 | 1 |
2 | 3, 8 | 4, 6, 9, 9 | 2 |
3 | 4, 7, 9 | 2, 7, 8 | 3 |
4 | 0, 1, 2, 5 | 1, 3, 7, 9 | 4 |
5 | 5 | 4, 5 | 5 |
5 | 0, 2, 6, 7, 8, 9 | 6, 7, 8 | 5 |
6 | 3, 4, 6 | 3, 6 | 6 |
8 | 3, 6 | 2, 6 | 8 |
9 | 0, 1, 2, 2, 4 | 3, 6 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 19/09/2025
Mã ĐB |
4NR 14NR 5NR 10NR 2NR 15NR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 29846 | |||||
G.1 | 87243 | |||||
G.2 |
71895
33123
|
|||||
G.3 |
37653
81077
50024
|
|||||
19199
43546
96983
|
||||||
G.4 |
8147
4478
5879
0438
|
|||||
G.5 |
1742
0866
1764
|
|||||
4119
1483
9557
|
||||||
G.6 |
528
353
362
|
|||||
G.7 |
13
56
22
45
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 19/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | ||
1 | 3, 9 | 1 | |
2 | 2, 3, 4, 8 | 2, 4, 6 | 2 |
3 | 8 | 1, 2, 4, 5, 5, 8, 8 | 3 |
4 | 2, 3, 5, 6, 6, 7 | 2, 6 | 4 |
5 | 3, 3, 6, 7 | 4, 9 | 5 |
5 | 2, 4, 6 | 4, 4, 5, 6 | 5 |
6 | 7, 8, 9 | 4, 5, 7 | 6 |
8 | 3, 3 | 2, 3, 7 | 8 |
9 | 5, 9 | 1, 7, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 18/09/2025
Mã ĐB |
13NS 4NS 6NS 10NS 9NS 15NS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 44450 | |||||
G.1 | 80569 | |||||
G.2 |
92755
04311
|
|||||
G.3 |
59382
41688
10274
|
|||||
21670
71800
00402
|
||||||
G.4 |
9009
2018
3546
8513
|
|||||
G.5 |
1771
0965
6776
|
|||||
0623
7173
9530
|
||||||
G.6 |
475
989
682
|
|||||
G.7 |
69
93
05
59
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 5, 9 | 0, 3, 5, 7 | 0 |
1 | 1, 3, 8 | 1, 7 | 1 |
2 | 3 | 0, 8, 8 | 2 |
3 | 0 | 1, 2, 7, 9 | 3 |
4 | 6 | 7 | 4 |
5 | 0, 5, 9 | 0, 5, 6, 7 | 5 |
5 | 5, 9, 9 | 4, 7 | 5 |
6 | 0, 1, 3, 4, 5, 6 | 6 | |
8 | 2, 2, 8, 9 | 1, 8 | 8 |
9 | 3 | 0, 5, 6, 6, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 17/09/2025
Mã ĐB |
11NT 1NT 5NT 12NT 2NT 3NT
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 58005 | |||||
G.1 | 06756 | |||||
G.2 |
68134
97078
|
|||||
G.3 |
29542
36234
80889
|
|||||
67063
02214
95818
|
||||||
G.4 |
9744
4722
5167
4867
|
|||||
G.5 |
2580
3700
5451
|
|||||
4480
2108
4413
|
||||||
G.6 |
634
523
318
|
|||||
G.7 |
41
01
64
30
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 17/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 5, 8 | 0, 3, 8, 8 | 0 |
1 | 3, 4, 8, 8 | 0, 4, 5 | 1 |
2 | 2, 3 | 2, 4 | 2 |
3 | 0, 4, 4, 4 | 1, 2, 6 | 3 |
4 | 1, 2, 4 | 1, 3, 3, 3, 4, 6 | 4 |
5 | 1, 6 | 0 | 5 |
5 | 3, 4, 7, 7 | 5 | 5 |
6 | 8 | 6, 6 | 6 |
8 | 0, 0, 9 | 0, 1, 1, 7 | 8 |
9 | 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 16/09/2025
Mã ĐB |
9NU 11NU 1NU 15NU 5NU 2NU
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 17705 | |||||
G.1 | 13036 | |||||
G.2 |
76900
78768
|
|||||
G.3 |
73396
16527
26221
|
|||||
86471
47830
63620
|
||||||
G.4 |
7391
8287
4952
3145
|
|||||
G.5 |
1770
7526
8472
|
|||||
3722
1192
0925
|
||||||
G.6 |
479
389
851
|
|||||
G.7 |
12
29
11
33
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 16/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5 | 0, 2, 3, 7 | 0 |
1 | 1, 2 | 1, 2, 5, 7, 9 | 1 |
2 | 0, 1, 2, 5, 6, 7, 9 | 1, 2, 5, 7, 9 | 2 |
3 | 0, 3, 6 | 3 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 1, 2 | 0, 2, 4 | 5 |
5 | 8 | 2, 3, 9 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 9 | 2, 8 | 6 |
8 | 7, 9 | 6 | 8 |
9 | 1, 2, 6 | 2, 7, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 15/09/2025
Mã ĐB |
11NV 6NV 4NV 8NV 2NV 3NV
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 95946 | |||||
G.1 | 89884 | |||||
G.2 |
97044
42891
|
|||||
G.3 |
00170
80907
08686
|
|||||
90019
91631
35432
|
||||||
G.4 |
5860
0288
7437
4495
|
|||||
G.5 |
5127
4301
6444
|
|||||
4358
3399
2500
|
||||||
G.6 |
224
616
465
|
|||||
G.7 |
82
33
22
26
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 15/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 7 | 0, 6, 7 | 0 |
1 | 6, 9 | 0, 3, 9 | 1 |
2 | 2, 4, 6, 7 | 2, 3, 8 | 2 |
3 | 1, 2, 3, 7 | 3 | 3 |
4 | 4, 4, 6 | 2, 4, 4, 8 | 4 |
5 | 8 | 6, 9 | 5 |
5 | 0, 5 | 1, 2, 4, 8 | 5 |
6 | 0 | 0, 2, 3 | 6 |
8 | 2, 4, 6, 8 | 5, 8 | 8 |
9 | 1, 5, 9 | 1, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 14/09/2025
Mã ĐB |
2NX 6NX 5NX 4NX 1NX 15NX
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 91807 | |||||
G.1 | 49414 | |||||
G.2 |
79092
72800
|
|||||
G.3 |
05927
28968
67553
|
|||||
59128
05797
66009
|
||||||
G.4 |
8888
6679
0209
0369
|
|||||
G.5 |
0274
2620
0974
|
|||||
2523
9633
8482
|
||||||
G.6 |
825
466
649
|
|||||
G.7 |
60
04
12
89
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 14/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4, 7, 9, 9 | 0, 2, 6 | 0 |
1 | 2, 4 | 1 | |
2 | 0, 3, 5, 7, 8 | 1, 8, 9 | 2 |
3 | 3 | 2, 3, 5 | 3 |
4 | 9 | 0, 1, 7, 7 | 4 |
5 | 3 | 2 | 5 |
5 | 0, 6, 8, 9 | 6 | 5 |
6 | 4, 4, 9 | 0, 2, 9 | 6 |
8 | 2, 8, 9 | 2, 6, 8 | 8 |
9 | 2, 7 | 0, 0, 4, 6, 7, 8 | 9 |
Lịch mở thưởng xổ số miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng hàng ngày, mỗi tỉnh đại diện một ngày cụ thể:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thời gian và địa điểm quay số
- Giờ quay thưởng: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày.
- Địa điểm quay số: Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên, số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Tùy theo ngày phát hành, số lượng vé và cơ cấu giải thưởng sẽ khác nhau:
Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
➤ Ngày mùng 1 Âm lịch (20 loại vé):
- Tổng giá trị giải thưởng: gần 10 tỷ đồng
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 4 tỷ đồng
- Giải phụ đặc biệt: tổng cộng 300 triệu đồng
- Các giải khác: 108.200 giải thưởng nhỏ
➤ Các ngày còn lại trong tháng (15 loại vé):
- Tổng giá trị giải thưởng: khoảng 7 tỷ 485 triệu đồng
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 3 tỷ đồng
- Giải phụ đặc biệt: tổng cộng 225 triệu đồng